Trên toàn thế giới, theo Tờ thông tin WHO về Vô sinh khoảng mỗi sáu người trong cuộc đời họ bị ảnh hưởng bởi vô sinh. Đồng thời, các giải pháp công nghệ cao trong các trung tâm mong muốn có con đang phát triển nhanh chóng – từ điểm số phôi dựa trên AI đến các phòng thí nghiệm robot. Nhưng các phương pháp tiếp cận đơn giản hơn như hiến tinh trùng qua ứng dụng cũng ngày càng được ưa chuộng. Bài viết này cho thấy những công nghệ nào sẽ trở thành thói quen vào năm 2025, cơ hội nằm ở đâu và những xu hướng nào sẽ định hình thập kỷ tới.
Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn trong IVF
Các chương trình chấm điểm phôi hiện đại xử lý đồng thời video Time-Lapse, các tham số phòng thí nghiệm và dữ liệu bệnh nhân. Các phòng khám báo cáo rằng một nhà phôi học ngày nay có thể đánh giá gấp ba lần số lượng mẫu nuôi cấy so với trước đây – với tỷ lệ mang thai tương đương.
- Xếp hạng phôi nhanh hơn – phôi nang tối ưu trong vài giây thay vì vài phút.
- Kế hoạch kích thích cá nhân hóa – AI xem xét tuổi tác, BMI và hồ sơ hormone.
- Kiểm soát chất lượng liên tục – Thuật toán phát hiện ngay lập tức các bất thường trong lồng ấp.
Sàng lọc di truyền không xâm lấn (niPGT-A)
DNA tự do trong dịch nuôi cấy ngày càng thay thế sinh thiết màng phôi. Phôi vẫn nguyên vẹn, kết quả thường có trong vòng chưa đầy 24 giờ.
- Bảo vệ phôi – không cần can thiệp thêm.
- Phù hợp cho chuyển phôi đơn và chẩn đoán trước khi cấy phôi.
- Độ tương đồng cao với PGT-A cổ điển đồng thời giảm tỷ lệ mô saic.
Chỉnh sửa gen và các phương pháp liệu pháp gen
Việc FDA phê duyệt liệu pháp CRISPR Casgevy chống bệnh hồng cầu hình liềm đã mở ra lĩnh vực này. Các nghiên cứu thử nghiệm đầu tiên đang kiểm tra xem liệu các đột biến tế bào mầm như khiếm khuyết thụ thể FSH có thể được sửa chữa trước khi thụ tinh hay không.
- Chỉnh sửa dòng mầm vẫn được kiểm soát nghiêm ngặt, nhưng các liệu pháp soma trước IVF đang được nghiên cứu sâu hơn.
- Thay thế ty thể (“IVF ba cha mẹ”) được phép ở Anh cho các cặp đôi được chọn.
- Nghiên cứu đạo đức đi kèm và các hội đồng đánh giá độc lập là tiêu chuẩn quốc tế.
Robot và tự động hóa phòng thí nghiệm
Robot pipet, hệ thống ủ kín và các mảng cảm biến tích hợp cho phép vận hành phòng thí nghiệm gần như tự động.
- Điều kiện ổn định về nhiệt độ, pH và oxy.
- Tài liệu tất cả các bước quy trình trong thời gian thực – quan trọng cho kiểm toán và truy xuất nguồn gốc.
- Giảm ô nhiễm và chi phí nhân sự.
Lựa chọn tinh trùng vi lưu động học
Chip vi kênh lọc tinh trùng có khả năng di động cao và giảm thiểu phân mảnh DNA. Các nghiên cứu cho thấy chất lượng phôi nang được cải thiện và tỷ lệ cấy ghép cao hơn.
- Nhẹ nhàng hơn so với các phương pháp Gradient hoặc Swim-Up.
- Đặc biệt hữu ích cho các cặp đôi có chỉ số phân mảnh DNA cao.
- Có thể kết hợp với ICSI, IVF và tinh trùng tại nhà đã được xử lý.
Cấy ghép tử cung như một lựa chọn cho hội chứng không có tử cung
Kể từ ca sinh sống đầu tiên năm 2014, hơn 70 trẻ em trên toàn thế giới đã chào đời sau khi cấy ghép tử cung. Tuy nhiên, các ca phẫu thuật vẫn rất rủi ro và tốn kém.
- Chỉ định: Hội chứng Mayer-Rokitansky, cắt tử cung sau ung thư.
- Rủi ro: tiền sản giật, thải ghép, sinh non.
- Sinh đẻ được khuyến nghị: mổ lấy thai theo kế hoạch từ tuần thứ 37.
Buồng trứng in 3D và kỹ thuật mô
Khung gel từ mực sinh học đã tạo ra nang trứng có chức năng trong mô hình chuột. Đối với con người vẫn thiếu các nghiên cứu lâm sàng, nhưng nghiên cứu cơ bản đang tiến triển.
- Triển vọng cho bệnh nhân sau hóa trị hoặc xạ trị.
- Mục tiêu: tự điều hòa hormone cùng với mong muốn có con.
- Thách thức: tích hợp mạch máu và chức năng lâu dài.
Thiết bị đeo, y tế từ xa và ứng dụng hỗ trợ sinh sản
Vòng kinh, xét nghiệm LH Bluetooth và phân tích tinh trùng tại nhà đưa phòng thí nghiệm lên điện thoại thông minh. Các trung tâm hỗ trợ sinh sản hiện nay cung cấp các gói Tele-IVF hoàn chỉnh.
- Trao đổi dữ liệu thời gian thực với bác sĩ điều trị.
- Chi phí đi lại thấp hơn và tiện nghi hơn cho các cặp đôi ở vùng nông thôn.
- Tuân thủ cao hơn và sự hài lòng của bệnh nhân.
Sinh tinh trùng và trứng nhân tạo trong ống nghiệm (IVG) – trọng tâm là giao tử nhân tạo
Các nhóm nghiên cứu đã tạo ra các tiền tế bào mầm từ tế bào gốc cảm ứng của con người. Tuy nhiên, còn nhiều kiểm tra an toàn cần thiết trước khi áp dụng lâm sàng.
- Lựa chọn cho người không có tế bào mầm chức năng.
- Nhu cầu làm rõ đạo đức và quy định cao.
- Hậu quả lâu dài chưa biết đối với thế hệ sau.
Triển vọng 2030 – Xu hướng chính trong những năm tới
Những phát triển sau đây dự kiến sẽ định hình thị trường điều trị mong muốn có con đến năm 2030:
- Sàng lọc đa gen – Đánh giá rủi ro cho các bệnh phức tạp như tiểu đường hoặc bệnh tim trước khi chuyển phôi.
- Nhà máy IVF – Dây chuyền sản xuất tự động hoàn toàn với xử lý bằng robot và kiểm soát chất lượng bằng AI.
- Sinh sản trên chip – Phòng thí nghiệm nhỏ để phân tích tinh trùng và chẩn đoán hormone tại nhà.
- Gamet nhân tạo – IVG có thể cho phép bệnh nhân không có trứng của riêng mình có thể làm mẹ về mặt di truyền.
- Hệ sinh thái kỹ thuật số – Tích hợp bộ theo dõi chu kỳ, y tế từ xa và bộ kit thụ tinh tại nhà.
Song song đó, theo WHO-Q&A Quyền con người trong y học sinh sản nhu cầu về các giải pháp phải chăng, thân thiện với người dùng đang tăng lên – một phân khúc mà các giải pháp dựa trên ứng dụng như RattleStork đã tiếp cận từ hôm nay.
Hiến tinh trùng với RattleStork – giải pháp hiện đại không giá cao công nghệ cao
Không phải gia đình nào cũng cần robot hoặc chỉnh sửa gen. Với RattleStork bạn có thể tìm người hiến tinh trùng đã được xác minh và lên kế hoạch thụ tinh tại nhà một cách tự chủ, kín đáo và tiết kiệm chi phí – hoàn toàn không phải chờ đợi tại phòng khám.
Kết luận
Điểm nhấn kỹ thuật của y học sinh sản là điểm số phôi bằng AI, phòng thí nghiệm robot và liệu pháp gen. Đồng thời, các giải pháp dễ tiếp cận như hiến tinh trùng qua ứng dụng vẫn là trụ cột quan trọng để làm cho mong muốn có con trở nên khả thi với mọi người. Tương lai nằm ở sự kết hợp thông minh giữa công nghệ cao và các phương pháp đã được chứng minh, giá cả phải chăng.
