Sau khi thụ tinh, trứng di chuyển về phía tử cung và bám vào đó. Bước này, Làm tổ, là điều kiện tiên quyết cho một thai kỳ khỏe mạnh. Dưới đây bạn sẽ tìm hiểu quá trình này diễn ra như thế nào, khi nào xảy ra, các dấu hiệu có thể xuất hiện và các phương pháp hiện đại hỗ trợ.
Làm tổ là gì?
Làm tổ – còn gọi là cấy phôi – là quá trình phôi nang xâm nhập vào niêm mạc tử cung, thường xảy ra từ sáu đến mười ngày sau khi thụ tinh. Lớp tế bào ngoài cùng hòa tan các mạch máu nhỏ, kết nối với mô và đảm bảo cung cấp dưỡng chất. Quá trình này có thể gây ra những tổn thương mạch máu nhỏ, dẫn đến chảy máu nhẹ, thường không đáng lo ngại và kéo dài tối đa hai ngày.
Thời điểm: từ rụng trứng đến làm tổ
Sau khi trứng và tinh trùng hợp nhất (Ngày 0), hợp tử phân chia, đạt đến giai đoạn phôi nang vào khoảng ngày 4 đến 5 và làm tổ trong tử cung từ ngày 6 đến 10. Chỉ sau khi bám chắc thành công, hormone thai kỳ hCG mới tăng rõ rệt – cơ sở cho tất cả các xét nghiệm nước tiểu và máu.
- Ngày 0: Thụ tinh
- Ngày 1–3: Phân chia tế bào và di chuyển
- Ngày 4–5: Phôi nang hình thành
- Ngày 6–10: Cấy phôi
Làm tổ kéo dài bao lâu?
Quá trình bám chắc thực tế kéo dài khoảng 48 giờ; tổng cộng mất khoảng sáu đến mười hai ngày từ khi thụ tinh đến khi làm tổ hoàn tất.
Dấu hiệu có thể có
Nhiều phụ nữ không cảm nhận được gì. Nếu có triệu chứng, họ thường báo cáo về:
- cảm giác đau nhẹ ở vùng bụng dưới
- một chút chảy máu nhẹ màu đỏ nhạt đến nâu khoảng một tuần trước khi kỳ kinh dự kiến bắt đầu
- sự tăng nhẹ nhiệt độ trong biểu đồ nhiệt độ cơ bản (Healthline)
- mệt mỏi sớm do tăng hCG
Chảy máu làm tổ hay kỳ kinh?
Bạn có thể phân biệt cả hai như sau:
- Thời điểm: Chảy máu làm tổ từ sáu đến mười ngày sau khi rụng trứng; kinh nguyệt khoảng 14 ngày sau đó
- Thời gian: thường kéo dài một đến hai ngày thay vì ba đến bảy ngày
- Màu sắc: màu đỏ nhạt đến nâu thay vì đỏ đậm
- Cường độ: chảy máu nhẹ thay vì chảy máu rõ ràng
- Triệu chứng kèm theo: có thể có co thắt nhẹ; PMS thường gặp hơn trong kỳ kinh
Hỗ trợ làm tổ
Những điểm sau đây đã được chứng minh cải thiện điều kiện cho việc làm tổ thành công:
- chế độ ăn cân bằng, vận động đều đặn, ngủ đủ giấc và tránh rượu cùng thuốc lá
- axit folic (ít nhất 400 µg), vitamin D, axit béo Omega-3 và sắt
- theo dõi chu kỳ chính xác bằng que thử rụng trứng hoặc biểu đồ nhiệt độ cơ bản
- giảm stress bằng yoga hoặc thiền (tổng quan có hệ thống)
- khám bác sĩ để kiểm tra tình trạng hormone, chức năng tuyến giáp và niêm mạc tử cung khi mong muốn có con lâu dài
Rào cản cho việc làm tổ
Các yếu tố sau có thể làm khó khăn cho quá trình làm tổ:
- niêm mạc tử cung mỏng hoặc viêm
- u xơ tử cung, polyp hoặc dính
- mất cân bằng hormone như PCOS
- phản ứng miễn dịch hoặc rối loạn đông máu
- căng thẳng mãn tính, hút thuốc và thừa cân nặng
Khả năng chẩn đoán
Quá trình làm tổ có thể được đánh giá tốt bằng các phương pháp hiện đại:
- Siêu âm 3D/4D để đo độ dày niêm mạc và vị trí phôi nang
- kiểm tra hCG tuần tự trong máu
- Sinh thiết khi nghi ngờ viêm niêm mạc tử cung mãn tính
- Phân tích độ nhạy cảm niêm mạc tử cung (ERA) để xác định cửa sổ làm tổ cá nhân
Thất bại làm tổ lặp lại (RIF)
Nếu không có thai lâm sàng mặc dù đã thực hiện ít nhất ba chu kỳ IVF hoặc bốn lần chuyển phôi chất lượng tốt, được gọi là RIF (ESHRE 2023). Nguyên nhân rất đa dạng – do đó chẩn đoán cũng rất rộng.
Nguyên nhân có thể
- yếu tố tử cung như u xơ, polyp hoặc hội chứng Asherman
- cửa sổ làm tổ bị dịch chuyển và viêm nội mạc tử cung mãn tính
- Bất thường miễn dịch (tăng tế bào NK, mất cân bằng Th1/Th2)
- bất thường di truyền ở cha mẹ hoặc phôi
- yếu tố hệ thống: rối loạn đông máu, vấn đề tuyến giáp, thiếu vitamin D, thừa cân nặng
Chẩn đoán mở rộng
- Xét nghiệm ERA để xác định chính xác cửa sổ làm tổ
- Bảng miễn dịch với tế bào NK, cytokine và phân loại HLA
- Phân tích nhiễm sắc thể của cha mẹ cũng như chẩn đoán trước cấy phôi
Lựa chọn điều trị
- Truyền PRP: Máu tự thân vào tử cung, tỷ lệ làm tổ cao hơn trong RCT 2024
- G-CSF: Yếu tố tăng trưởng để tái tạo niêm mạc (Front Med 2024)
- Truyền lipid (Intralipid): giảm tế bào NK, tỷ lệ tốt hơn trong Tổng quan 2023
- Chuyển phôi cá nhân hóa: Chuyển phôi chính xác theo cửa sổ ERA (Phân tích tổng hợp 2025)
- Hỗ trợ giai đoạn hoàng thể bằng progesteron, có thể kèm aspirin hoặc heparin
Sự kết hợp nào phù hợp nhất được quyết định bởi đội ngũ chuyên gia đa ngành về mong muốn có con.
Nghiên cứu hiện tại
Thuốc uống OXO-001 đã tăng tỷ lệ mang thai lâm sàng cũng như sinh sống trong một nghiên cứu giai đoạn II lên gần bảy phần trăm. Đồng thời, các phân tích chỉ số sinh học ngày càng cung cấp cái nhìn chính xác hơn về sự giao tiếp giữa phôi và niêm mạc – với mục tiêu điều trị rối loạn làm tổ một cách chính xác hơn.
Kết luận
Sự làm tổ là nền tảng của mỗi thai kỳ. Nhờ lối sống lành mạnh, theo dõi chu kỳ hiện đại và các liệu pháp cá nhân như PRP hoặc ERA, cơ hội làm tổ thành công ngày nay tốt hơn bao giờ hết.